Phiên âm : liànguǐ.
Hán Việt : liên quỹ.
Thuần Việt : bánh xích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh xích. 履帶.
♦Bánh xích. § Dùng cho xe đạp, xe thiết giáp... Cũng gọi là: lí đái 履帶.